Sử dụng dịch vụ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sử dụng dịch vụ là hành vi tiêu dùng một hoạt động phi vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể mà không dẫn đến quyền sở hữu sản phẩm hữu hình. Khái niệm này bao gồm nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, công nghệ và tài chính, phản ánh vai trò trung tâm của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.

Định nghĩa sử dụng dịch vụ trong kinh tế học và quản trị

Sử dụng dịch vụ là quá trình một cá nhân hoặc tổ chức tiếp cận, tiêu dùng và trải nghiệm một loại hình dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu nhất định mà không kéo theo quyền sở hữu tài sản vật lý. Đây là một khái niệm trung tâm trong lĩnh vực kinh tế học dịch vụ (service economics) và quản trị dịch vụ (service management), phản ánh mối quan hệ giữa người cung cấp và người nhận dịch vụ trong bối cảnh sản xuất và tiêu dùng diễn ra gần như đồng thời.

Dịch vụ có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như chăm sóc sức khỏe, ngân hàng, giáo dục, công nghệ thông tin, logistics, tư vấn pháp lý, truyền thông số... Với vai trò ngày càng lớn trong nền kinh tế hiện đại, dịch vụ được xem là động lực tăng trưởng chính tại các quốc gia phát triển và đang phát triển. Theo OECD (2010), dịch vụ chiếm hơn 70% giá trị gia tăng trong GDP của các nước thành viên.

Các đặc tính của dịch vụ khiến hành vi sử dụng dịch vụ khác biệt so với hàng hóa:

  • Tính phi vật chất: không thể cầm nắm, đo đếm trực tiếp
  • Tính đồng thời: sản xuất và tiêu dùng xảy ra cùng lúc
  • Không thể lưu kho: không thể tích trữ cho tương lai
  • Phụ thuộc vào yếu tố con người: nhân viên, khách hàng
Nguồn: IMF BPM6

Phân biệt giữa hàng hóa và dịch vụ

Việc phân biệt giữa hàng hóa và dịch vụ là điều cần thiết trong thống kê kinh tế, hoạch định chính sách và chiến lược kinh doanh. Hàng hóa là sản phẩm vật lý hữu hình, có thể lưu trữ, kiểm tra chất lượng trước khi mua và có thể sở hữu sau giao dịch. Trong khi đó, dịch vụ là phi vật chất, không thể lưu kho, và thường phải tiêu dùng đồng thời với quá trình tạo ra nó.

Bảng so sánh dưới đây tóm tắt những điểm khác biệt cơ bản:

Tiêu chí Hàng hóa Dịch vụ
Bản chất Hữu hình Vô hình
Lưu kho Có thể Không thể
Quyền sở hữu Chuyển giao Không chuyển giao
Đo lường chất lượng Dễ kiểm tra Phụ thuộc trải nghiệm
Thời điểm tiêu dùng Sau sản xuất Trong khi sản xuất

Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp thiết kế chiến lược tiếp thị phù hợp, đồng thời giúp nhà quản lý hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển các ngành dịch vụ hiệu quả hơn.

Phân loại các loại dịch vụ phổ biến

Dịch vụ được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như đối tượng phục vụ, tính chất kỹ thuật, hoặc hình thức cung ứng. Phân loại phổ biến nhất là theo mục tiêu sử dụng, chia thành ba nhóm lớn:

  • Dịch vụ tiêu dùng: phục vụ cá nhân – du lịch, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, giải trí
  • Dịch vụ doanh nghiệp: logistics, kiểm toán, tư vấn chiến lược, thuê ngoài IT
  • Dịch vụ công: hành chính công, y tế công cộng, an ninh, dịch vụ công ích

Một hướng phân loại quan trọng trong thời đại số là theo phương thức cung ứng:

  1. Dịch vụ truyền thống: tương tác trực tiếp giữa người với người
  2. Dịch vụ tự động hóa: thông qua máy móc, hệ thống tự phục vụ
  3. Dịch vụ kỹ thuật số: dựa trên nền tảng số như SaaS, OTT, AI-as-a-Service
Nguồn: UNCTAD – Trade in Services

Ví dụ thực tế:

Dịch vụ Loại Nền tảng phổ biến
Gọi xe công nghệ Dịch vụ kỹ thuật số Grab, Gojek
Tư vấn tài chính Dịch vụ doanh nghiệp EY, PwC
Khám bệnh từ xa Dịch vụ công / tiêu dùng eDoctor, Doctor Anywhere

Hành vi sử dụng dịch vụ từ góc độ người tiêu dùng

Từ góc độ tiếp thị và hành vi tiêu dùng, việc sử dụng dịch vụ không chỉ là một hành vi mua mà còn là quá trình tương tác cảm xúc, nhận thức và kỳ vọng. Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al.) được sử dụng phổ biến để đo khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế.

5 yếu tố chính trong SERVQUAL bao gồm:

  • Độ tin cậy (Reliability): dịch vụ có đúng cam kết hay không
  • Khả năng đáp ứng (Responsiveness): tốc độ và thái độ phục vụ
  • Đảm bảo (Assurance): mức độ chuyên môn và tin tưởng
  • Đồng cảm (Empathy): mức độ thấu hiểu nhu cầu khách
  • Hữu hình (Tangibles): cơ sở vật chất, công cụ hỗ trợ

Ngoài ra, các yếu tố như giá cả, khả năng chi trả, mức độ tiện lợi, mạng lưới cung ứng, đánh giá xã hội (social proof) và kinh nghiệm trước đó đều ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn dịch vụ. Trong thời đại kỹ thuật số, xếp hạng trên nền tảng (ratings), phản hồi (reviews) và sự lan truyền trên mạng xã hội có vai trò đặc biệt quan trọng. Nguồn: Journal of Business Research

Đo lường và đánh giá hiệu quả sử dụng dịch vụ

Việc đo lường hiệu quả sử dụng dịch vụ là yếu tố then chốt trong quản trị chất lượng dịch vụ. Các doanh nghiệp và tổ chức cần những chỉ số định lượng và định tính để đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu khách hàng, giá trị tạo ra, hiệu suất vận hành và khả năng giữ chân khách hàng.

Một số chỉ số đánh giá phổ biến gồm:

  • CSAT (Customer Satisfaction Score): đo mức độ hài lòng ngay sau khi sử dụng dịch vụ
  • NPS (Net Promoter Score): đo mức độ sẵn lòng giới thiệu dịch vụ cho người khác
  • CLV (Customer Lifetime Value): giá trị khách hàng tạo ra trong suốt thời gian gắn bó với doanh nghiệp

Công thức ước tính CLV: CLV=t=1nRtCt(1+d)t CLV = \sum_{t=1}^{n} \frac{R_t - C_t}{(1 + d)^t} Trong đó: Rt R_t là doanh thu từ khách hàng, Ct C_t là chi phí duy trì, d d là tỷ lệ chiết khấu, t t là thời kỳ.

Các công cụ phân tích dữ liệu lớn và phần mềm CRM (Customer Relationship Management) hiện đại giúp doanh nghiệp theo dõi hành vi tiêu dùng, dự đoán rủi ro mất khách và tự động hóa các chiến dịch giữ chân. Nguồn: Harvard Business Review

Vai trò của công nghệ trong sử dụng dịch vụ hiện đại

Công nghệ đóng vai trò đột phá trong thay đổi cách khách hàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ. Sự phổ biến của điện thoại thông minh, internet tốc độ cao và nền tảng số đã khiến dịch vụ trở nên “luôn hiện diện”, khả dụng 24/7 và cá nhân hóa theo thời gian thực.

Một số công nghệ ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực dịch vụ:

  • AI và học máy: phân tích dữ liệu khách hàng, đề xuất dịch vụ tự động, chatbot hỗ trợ
  • IoT: giám sát từ xa, bảo trì theo dự báo trong dịch vụ công nghiệp
  • Blockchain: tăng tính minh bạch, bảo mật trong dịch vụ tài chính – pháp lý
  • Cloud Computing: cung cấp mô hình dịch vụ SaaS, IaaS, PaaS

Ví dụ minh họa:

Công nghệ Ứng dụng dịch vụ Lợi ích chính
Chatbot AI Ngân hàng, chăm sóc khách hàng Giảm chi phí nhân lực, phục vụ 24/7
Blockchain Chuyển tiền quốc tế, hợp đồng số Minh bạch, không thể sửa đổi dữ liệu
IoT Dịch vụ hậu mãi thiết bị Dự đoán hỏng hóc, bảo trì chủ động
Nguồn: McKinsey & Company

Sử dụng dịch vụ trong kinh tế số và mô hình phi truyền thống

Trong nền kinh tế số, dịch vụ ngày càng phi vật chất hóa, với nhiều mô hình mới xuất hiện nhờ sự phát triển của nền tảng công nghệ. Người tiêu dùng hiện nay có thể sử dụng các dịch vụ chỉ bằng một ứng dụng, không cần sở hữu tài sản hay tiếp xúc trực tiếp với nhà cung cấp.

Các mô hình sử dụng dịch vụ phi truyền thống bao gồm:

  1. Mô hình thuê bao (subscription): Netflix, Spotify
  2. Dịch vụ theo yêu cầu (on-demand): Grab, Now, Uber
  3. Dịch vụ dạng freemium: Canva, Dropbox
  4. Platform-as-a-Service: Amazon Web Services, Google Cloud

Xu hướng này dẫn đến hiện tượng "nền kinh tế truy cập" (access-based economy) thay vì "nền kinh tế sở hữu", thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên, nhưng cũng đặt ra thách thức về kiểm soát dữ liệu và quyền lợi người tiêu dùng. Tham khảo: Harvard Business Review

Thách thức trong tiếp cận và bình đẳng sử dụng dịch vụ

Dù dịch vụ ngày càng mở rộng, không phải ai cũng có khả năng tiếp cận công bằng. Các nhóm dân cư vùng sâu vùng xa, người thu nhập thấp, người già, người khuyết tật và nhóm ít tiếp cận công nghệ thường bị loại trừ khỏi các dịch vụ hiện đại.

Các rào cản tiếp cận dịch vụ:

  • Khoảng cách số và kỹ năng sử dụng thiết bị số
  • Chi phí cao so với thu nhập
  • Thiếu hạ tầng vật lý và kỹ thuật số
  • Phân biệt vùng miền, dân tộc, giới tính

Chính phủ và tổ chức quốc tế đang thúc đẩy các chính sách bao trùm như:

  • Phổ cập dịch vụ công số (e-Government)
  • Chương trình trợ giá dịch vụ thiết yếu
  • Hệ thống tiếp cận dịch vụ dành cho người yếu thế
Nguồn: World Bank – Digital Dividends

Xu hướng phát triển sử dụng dịch vụ trong tương lai

Sử dụng dịch vụ trong tương lai sẽ ngày càng trở nên cá nhân hóa sâu hơn, tự động hóa cao hơn và tích hợp sâu rộng giữa không gian vật lý và kỹ thuật số (phygital). Người tiêu dùng sẽ không chỉ kỳ vọng sự tiện lợi mà còn đòi hỏi giá trị bền vững, minh bạch và đạo đức.

Xu hướng nổi bật:

  • Dịch vụ theo ngữ cảnh (context-aware): dựa trên vị trí, hành vi, thời gian thực
  • Dịch vụ bền vững: giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng
  • Dịch vụ sử dụng dữ liệu cá nhân an toàn và có kiểm soát
  • Tích hợp AI với cảm xúc người dùng (affective computing)

Tương lai không chỉ là tối ưu hóa trải nghiệm, mà còn định hình lại vai trò của người tiêu dùng trong việc đồng kiến tạo giá trị dịch vụ. Nguồn: Deloitte Insights

Tài liệu tham khảo

  1. Harvard Business Review – The Value of Customer Experience – hbr.org
  2. McKinsey & Company – The Next Generation of Customer Experience – mckinsey.com
  3. Harvard Business Review – Subscription Economy – hbr.org
  4. World Bank – Digital Dividends – worldbank.org
  5. Deloitte – Future of Customer Service – deloitte.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sử dụng dịch vụ:

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tiền sinh sản ở các nước đang phát triển: tổng quan tài liệu hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 61 Số 3 - Trang 244-260 - 2008
Tóm tắtTiêu đề.  Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tiền sinh sản ở các nước đang phát triển: tổng quan tài liệu hệ thống. Mục đích.  Bài báo này là báo cáo tổng quan hệ thống nhằm xác định và phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm ...... hiện toàn bộ
Sử dụng SERVQUAL để đánh giá sự hài lòng của khách hàng với các dịch vụ khu vực công Dịch bởi AI
Emerald - Tập 11 Số 6 - Trang 380-388 - 2001
Sáng kiến Giá trị Tốt nhất của Chính phủ Vương quốc Anh nhằm đảm bảo rằng các cơ quan địa phương cung cấp giá trị tốt nhất trong việc cung cấp dịch vụ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo một sự tập trung rõ ràng vào khách hàng/công dân trong tất cả các dịch vụ. Các cơ quan địa phương đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập ý kiến của khách hàng, với khảo sát khách hàng ...... hiện toàn bộ
#SERVQUAL #sự hài lòng khách hàng #dịch vụ khu vực công #khảo sát khách hàng #cải tiến liên tục
Người tiêu dùng chấp nhận dịch vụ ngân hàng di động tại Jordan Dịch bởi AI
Journal of Enterprise Information Management - Tập 29 Số 1 - Trang 118-139 - 2016
Mục đích – Mục tiêu của bài báo này là đề xuất và khảo sát một mô hình khái niệm giải thích tốt nhất các yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng di động (MB) của khách hàng Jordan. ... hiện toàn bộ
Đặc điểm sức khỏe và sử dụng dịch vụ sức khỏe ở người lớn tuổi mắc khuyết tật trí tuệ sống trong các ký túc xá cộng đồng Dịch bởi AI
Journal of Intellectual Disability Research - Tập 46 Số 4 - Trang 287-298 - 2002
Tóm tắtĐề bạt Tình trạng sức khỏe và nhu cầu sức khỏe của người lớn có khuyết tật trí tuệ (KTTT) thay đổi theo độ tuổi tăng dần và thường đi kèm với những khó khăn về thị giác, thính giác, khả năng di chuyển, sức bền và một số quá trình tâm lý.Mục tiêu Nghiên cứu hiện tại đã thu thập thông tin về tình t...... hiện toàn bộ
Dự đoán ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Ấn Độ Dịch bởi AI
International Journal of Bank Marketing - Tập 36 Số 2 - Trang 357-378 - 2018
Mục đích Mục đích của bài báo này là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng dịch vụ ngân hàng di động ở Ấn Độ và phát triển cùng xác thực thực nghiệm một mô hình giải thích ý định hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng di động trong lĩnh vực ngân hàng Ấn Độ. hiện toàn bộ
Kinh doanh mạo hiểm: Nhận thức rủi ro và việc sử dụng dịch vụ y tế của khách hàng xét nghiệm di truyền cá nhân trực tiếp Dịch bởi AI
Journal of Genetic Counseling - Tập 21 Số 3 - Trang 413-422 - 2012
Tóm tắtXét nghiệm di truyền trực tiếp đến tay người tiêu dùng đã tạo ra nhiều suy đoán về cách mà khách hàng sẽ diễn giải kết quả và cách mà những diễn giải này sẽ ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế và hành vi chăm sóc sức khỏe; tuy nhiên, ít có dữ liệu thực nghiệm về các vấn đề này. Chúng tôi đã tiến hành một khảo sát trực tuyến đối với khách hàng DTC của 23a...... hiện toàn bộ
Các yếu tố quyết định ý định của người tiêu dùng trong việc áp dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Zimbabwe Dịch bởi AI
International Journal of Bank Marketing - Tập 35 Số 6 - Trang 997-1017 - 2017
Mục đích Mục đích của bài báo này là để điều tra các yếu tố quyết định ý định của người tiêu dùng trong việc áp dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Zimbabwe. Thiết kế/phương pháp/tiếp cận Một cuộc khảo sát với 232 khách hà...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu về việc sử dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Iran Dịch bởi AI
International Journal of Bank Marketing - Tập 33 Số 6 - Trang 733-759 - 2015
Mục đích– Mục đích của bài báo này là khám phá các rào cản, vai trò trung gian của tính khả dụng và các tác động điều tiết của khả năng tự quyết và hình ảnh cảm nhận đối với thái độ của người tiêu dùng về việc sử dụng ngân hàng di động (MB) tại Iran.T...... hiện toàn bộ
Xây dựng lợi thế cạnh tranh cho các công ty dịch vụ: Đo lường kỳ vọng của người tiêu dùng về chất lượng dịch vụ Dịch bởi AI
Journal of Services Marketing - Tập 7 Số 1 - Trang 22-32 - 1993
Báo cáo nghiên cứu về việc đo lường kỳ vọng của người tiêu dùng. Nghiên cứu sự ổn định của kỳ vọng người tiêu dùng và xem xét liệu việc đo lường kỳ vọng nên diễn ra trước hay sau khi gặp gỡ dịch vụ. Thảo luận về vấn đề đo lường như một cách để xây dựng lợi thế cạnh tranh bằng cách đáp ứng các kỳ vọng của người tiêu dùng về dịch vụ.
Khám phá những nhận thức của bệnh nhân bị đau mãn tính về dịch vụ telerehabilitation tại nhà Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 15 Số 4 - Trang 339-350 - 2012
Tóm tắtMục tiêu  Khám phá những nhận thức của bệnh nhân về dịch vụ telerehabilitation tiềm năng và các yếu tố thuận lợi hoặc cản trở ý định sử dụng những dịch vụ này.Thiết kế  Sử dụng phỏng vấn có cấu trúc nửa, bệnh nhân đã phản ánh về những ưu và nhược điểm của các kịch bản dịch vụ telerehabilitation t...... hiện toàn bộ
#telerehabilitation #bệnh nhân đau mãn tính #ý định sử dụng #UTAUT #chăm sóc sức khỏe
Tổng số: 201   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10